DANH MỤC BÀI BÁO CỦA CÁN BỘ GIẢNG VIÊN KHOA SP TOÁN-TIN NĂM HỌC 2012 - 2013 (cập
nhật)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Tên bài báo |
Tên tạp chí |
Số/Năm |
Ghi chú |
|
1 |
Trần
Văn
Nguyễn Văn
Nguyễn Trung |
Ân
Dũng
Hiếu |
|
Một
số kết quả về không gian 2-mêtric |
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐH Vinh |
Số
3A(41), 2012 |
ISSN |
|
2 |
Nguyễn
Văn
Nguyễn Trung
Nguyễn Thị Thanh
Võ Đức |
Dũng
Hiếu
Lý
Thịnh |
Khoa
Toán học |
Remarks
on the fixed point problem of 2-metric space |
Fixed
Point Theory and Applications |
No
167 2013 |
SCIE |
|
3 |
Nguyễn
Văn |
Dũng |
Khoa
Toán học |
On
coupled common fixed points for mixed weakly monotone maps in partially
ordered S-metric spaces |
Fixed
Point Theory and Applications |
No
48, 2013 |
SCIE |
|
4 |
Trần
Văn
Nguyễn Văn
Võ Thị Lệ |
Ân
Dũng
Hằng |
Khoa
Toán học |
A
new approach to fixed point theorems on G-metric spaces |
Topology
and its Applications |
No
160 2013 |
SCIE |
|
5 |
Nguyễn
Văn
Võ Thị Lệ |
Dũng
Hằng |
Khoa
Toán học |
Fixed
point theorems for weak C-contractions in partially ordered 2-metric spaces |
Fixed
Point Theory and Applications |
No
161 2013 |
SCIE |
|
6 |
Zead
Mustafa
Tran Van
Nguyen Van
Le Thanh |
An
Dung
Quan |
Khoa
Toán học |
Two
fixed point theorems for maps on incomplete G-metric space |
Applied
Mathematical Sciences |
Vol.
7, no. 6, 2013 |
ISSN |
|
7 |
Shaban
Sedghi
Nguyen Van |
Dung |
Khoa
Toán học |
Fixed
point theorems on S-metric spaces |
Matematicki
Vesnik |
No
66 2014 |
ISSN |
|
8 |
Dariusz
Wardowski
Nguyen Van |
Dung |
Khoa
Toán học |
Fixed
point of F-weak contractions on complete metric spaces |
Demonstratio
Mathematica |
No
1 2014 |
ISSN |
|
9 |
Nguyễn
Văn
Nguyễn Trung
Nguyễn Thị Thanh |
Dũng
Hiếu
Lý |
Khoa
Toán học |
A
generalization of Ciric quasi-contractions for maps on s-metric spaces |
Thai
Journal of Mathematics |
GNĐ |
ISSN |
|
10 |
Pham
Huu Anh
Lê Trung |
Ngoc
Hiếu |
Khoa
Toán học |
On
stability of discrete-time systems under nonlinear time-varying perturbations |
Advances
in Difference Equations |
2012/120 |
SCIE |
|
11 |
Pham
Huu Anh
Lê Trung |
Ngoc
Hiếu |
Khoa
Toán học |
New
criteria for exponential stability of nonlinear difference systems with
time-varying delay |
International
Journal of Control |
2013 |
SCI |
|
12 |
Nguyễn
Trung
Phan Thị Thanh |
Hiếu
Nga |
Khoa
Toán học |
Chứng
minh sự tồn tại nghiệm của phương trình và giải phương trình bằng định lí
Rolle |
Tạp
chí Giáo dục
Bộ GD&ĐT |
Số
ĐB, 12/2012 |
ISSN |
|
13 |
Nguyễn
Trung
Võ Thị Lệ |
Hiếu
Hằng |
Khoa
Toán học |
Về
tích vô hạn những không gian G-mêtric |
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐH Vinh |
Số
4A(41), 2012 |
ISSN |
|
14 |
Nguyễn
Trung |
Hiếu |
Khoa
Toán học |
Về
định lý điểm bất động trên không gian S-mêtric thứ tự bộ phận |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp |
Số
3, 6/2013 |
ISSN
|
|
15 |
Nguyễn
Dương
Trần Thiện |
Hoàng
Liền |
Khoa
Toán học |
Vận
dụng phương pháp dạy học khám phá với giả thuyết khoa học trong dạy học định
lý chương tổ hợp và xác suất trong chương trình lớp 11 THPT |
Tạp
chí Giáo dục
Bộ GD&ĐT |
Số
ĐB, 12/2012 |
ISSN |
|
16 |
Nguyễn
Văn
Phan Thanh |
Hưng
Kiều |
Khoa
Toán học
Phòng TCCB |
Tính
chất nửa liên tục trên và tính đóng của các tập nghiệm của các bài toán tựa
cân bằng tổng quát phụ thuộc tham số |
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐHSP TPHCM |
Số
40(74), 11/2012 |
ISSN |
|
17 |
Nguyễn
Văn
Phan Thanh |
Hưng
Kiều |
Khoa
Toán học
Phòng TCCB |
Gap
function of parametric vector quasi-variational inequality problem |
Tạp
chí KH&CN
ĐH Đà Nẵng |
Số
6, 2013 |
ISSN
|
|
18 |
Nguyễn
Văn
Phan Thanh |
Hưng
Kiều |
Khoa
Toán học
Phòng TCCB |
Stability
of the solution sets of parametric
generalized quasiequilibrium problems |
Tạp
chí Khoa học
ĐHQG Hà Nội |
Số
1, 2013 |
ISSN
|
|
19 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
Khoa
Toán học |
Existence
conditions for symmetric generalized quasi-variational inclusion problems |
Journal
of Inequalities and Applications |
Số
40, 2013 |
SCIE |
|
20 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
Khoa
Toán học |
Upper
semicontinuity and closeness of the solution sets for strong and weak vector
quasiequilibrium problems |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Huế |
Vol.77,
No.8, 2012 |
ISSN |
|
21 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
Khoa
Toán học |
Continuity
of solutions for parametric generalized quasi-variational relation problems |
Fixed
Point Theory and Applications |
2012/1/102 |
SCIE |
|
22 |
Nguyễn
Văn |
Hưng |
Khoa
Toán học |
Sensitivity
analysis for generalized quasi-variational relation problems in locally
G-convex spaces |
Fixed
Point Theory and Applications |
2012/1/158 |
SCIE |
|
23 |
Nguyễn
Xuân
Lê Hoàng |
Tuyến
Mai |
Khoa
Toán học |
Về
căn Jacobson kiểu (3,1) trên các nửa vành |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Huế |
Vol.74A,
No.5, 2012 |
ISSN |
|
24 |
Nguyễn
Xuân
Lê Hoàng |
Tuyến
Mai |
Khoa
Toán học |
Về
lớp căn dưới và lớp nửa đơn tương ứng của các nửa vành |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Huế |
|
ISSN
|
|
25 |
Trần
Lê |
Nam |
Khoa
Toán học |
Phương
trình đường trắc địa cực tiểu trên đa tạp với mật độ và các đường trắc địa
trên mặt phẳng với mật độ tuyến tính |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp |
Số
02, 4/2013 |
ISSN |
|
26 |
Trần
Lê |
Nam |
Khoa
Toán học |
Bài
toán đẳng chu - định lý Fenchel - đường cong ngắn nhất trên mặt phẳng với mật
độ tuyến tính |
Tạp
chí KH&GD
Trường ĐHSP - Huế |
Số
2(26), 2013
GNĐ |
ISSN |
|
27 |
Phan
Thị
Trần Lê |
Hiệp
Nam |
Khoa
THMN
Khoa Toán học |
Sử
dụng phần mềm Maple giải các dạng toán cơ bản về mặt tham số trong môn hình
học vi phân |
Tạp
chí KH&GD
Trường ĐHSP - ĐH Đà Nẵng |
Số
6(01), 2013 |
ISSN |
|
28 |
Phan
Thị
Trần Lê
Nguyễn Thị |
Hiệp
Nam
Nhành |
Khoa
THMN
Khoa Toán học
Phòng QLĐT |
Sử
dụng phần mềm Maple giải các toán cơ bản về đường tham số |
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐH Quảng Nam |
Số
02/2013 |
ISSN |
|
29 |
Nguyễn
Thành |
Nghĩa |
Khoa
Toán học |
Những
sai sót thường gặp khi tìm nghiệm riêng của phương trình vi phân tuyến tính
không thuần nhất của sinh viên trường Đại học Đồng Tháp |
Tạp
chí Giáo dục
Bộ GD&ĐT |
Số
ĐB, 12/2012 |
ISSN |
|
30 |
Huỳnh
Ngọc
Nguyễn Thành
Võ Đức |
Cảm
Nghĩa
Thịnh |
|
Tập
đóng suy rộng và tập mở suy rộng trong không gian Tôpô |
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp |
số
3
6/2013 |
ISSN |
|
31 |
Trần
Hoài Ngọc |
Nhân |
Khoa
Toán học |
On
set-theoretic complete intersection monomial curves in ℙ3 |
Lobachevskii Journal of
Mathematics |
April
2013,
Volume 34,
Issue 2
|
ISSN |
|
32 |
Trần
Hoài Ngọc |
Nhân |
Khoa
Toán học |
Set-theoretic complete
intersection monomial curves in Pn |
Archiv der Mathematik |
Volume 99, Issue
1, July 2012 |
SCIE |
|
33 |
Lê
Minh |
Cường |
Phòng Thiết bị-Công nghệ (năm 2012-2013) |
Quy trình hình
thành kĩ năng ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học cho sinh viên sư
phạm |
Tạp
chí Giáo dục
Bộ GD&ĐT |
số
đặc biệt
12/2012 |
ISSN |
|