TT
|
Họ và tên
|
Tên bài báo
|
Tên tạp chí
|
Số/Năm
|
Ghi chú
|
1
|
Huỳnh
Ngọc
Nguyễn Thành
Võ Đức
|
Cảm
Nghĩa
Thịnh
|
Tập
đóng suy rộng và tập mở suy rộng trong không gian tôpô
|
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp
|
Số
3, 6/2013
|
ISSN
|
2
|
Lê
Minh
Đỗ Đức
|
Cường
Thông
|
Thiết
kế và sử dụng bản đồ tư duy trong dạy học môn Toán ở Trường THPT
|
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐHSP Hà Nội
|
Số
58, 2013
|
ISSN
|
3
|
Lê
Minh
|
Cường
|
Yêu
cầu sư phạm của việc dạy học trong môi trường công nghệ thông tin
|
Tạp
chí Giáo dục
Bộ GD&ĐT
|
Số
ĐB, 8/2013
|
ISSN
|
4
|
Nguyễn
Văn
Nguyễn Trung
Nguyễn Thị Thanh
Võ Đức
|
Dũng
Hiếu
Lý
Thịnh
|
Suzuki-type
fixed point theorems for two maps on metric-type spaces
|
Journal
of Nonlinear Analysis and Optimization
|
Vol
4, No 2, 2013
|
Non-ISI
|
5
|
Poom
Nguyễn Văn
Võ Thị Lệ
|
Kumam
Dũng
Hằng
|
Some
equivalences between cone b-metric spaces and
b-metric spaces
|
Abstract
and Applied Analysis
|
Vol
2013
|
SCIE
|
6
|
Nguyễn
Trung
|
Hiếu
|
Về
định lý điểm bất động trên không gian S-mêtric thứ tự bộ phận
|
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp
|
Số
3, 6/2013
|
ISSN
|
7
|
Nguyễn
Trung
Nguyễn Thị
Kiều
|
Hiếu
Trang
|
Về
định lý điểm bất động cho lớp ánh xạ tự Co trên không gian S-mêtric thứ tự
bộ phận
|
|
Tạp
chí Khoa học
Trường ĐH An Giang
|
Số
01, 2013
|
ISSN
|
8
|
Lê
Xuân
|
Trường
|
Rèn
luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên ngành sư phạm toán học trong giai đoạn
dạy học theo hệ thống tín chỉ
|
Tạp
chí Khoa học
Đại học Đồng Tháp
|
Số
4, 8/2013
|
ISSN
|
9
|
Nguyễn
Xuân
Lê Hoàng
|
Tuyến
Mai
|
Về
lớp căn dưới và lớp nửa đơn tương ứng của các nửa vành
|
Tạp
chí Khoa học
Đại học Huế
|
Vol.
81, No. 3, 2013
|
ISSN
|
10
|
Nguyễn
Văn
Phan Thanh
|
Hưng
Kiều
|
Hàm
Gap của bài toán tựa bất đẳng thức biến phân véc tơ phụ thuộc tham số
|
Tạp
chí KH&CN
Đại học Đà Nẵng
|
Số
6(67), 2013
|
ISSN
|
11
|
Nguyễn
Văn
|
Hưng
|
Stability
of a solution set for parametric generalized vector mixed quasivariational
inequality problem
|
Journal
of Inequalities and Applications
|
Vol
2013
|
SCIE
|